Có 1 kết quả:
保安 bǎo ān ㄅㄠˇ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ensure public security
(2) to ensure safety (for workers engaged in production)
(3) public security
(4) security guard
(2) to ensure safety (for workers engaged in production)
(3) public security
(4) security guard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0